XSMN thứ 7 – Kết quả xổ số miền Nam thứ bảy hàng tuần

Bảng đầu đuôi

Kết quả sổ xố Miền Nam 25/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
25-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11D7
XSLA - Loại vé: 11K4
XSHG - Loại vé: K4T11
XSBP - Loại vé: 11K4-N23
G8
61
39
86
65
G7
149
027
742
869
G6
0232
3443
2249
4916
1920
3575
4911
8716
3783
9829
7846
0642
G5
7568
1502
2356
6315
G4
76824
71064
93727
10347
69934
18623
22968
99950
61585
37210
71366
76707
57408
88769
02967
61124
63056
85232
31986
67751
18981
50182
55405
27938
21191
68878
92633
33117
G3
54044
39837
16935
54079
19573
99480
93696
77713
G2
71726
26503
12052
09340
G1
36162
12463
68306
65906
GĐB
187173
736932
058823
504117
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02, 07, 08, 03
06
05, 06
1
16, 10
11, 16
15, 17, 13, 17
2
24, 27, 23, 26
27, 20
24, 23
29
3
32, 34, 37
39, 35, 32
32
38, 33
4
49, 43, 49, 47, 44
42
46, 42, 40
5
50
56, 56, 51, 52
6
61, 68, 64, 68, 62
66, 69, 63
67
65, 69
7
73
75, 79
73
78
8
85
86, 83, 86, 81, 80
82
9
91, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 18/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
18-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11C7
XSLA - Loại vé: 11K3
XSHG - Loại vé: K3T11
XSBP - Loại vé: 11K3-N23
G8
54
21
98
67
G7
034
778
086
534
G6
1659
3561
6543
2485
0217
0910
7626
9657
2284
7409
2342
3283
G5
9057
4873
6553
7883
G4
38015
24086
46952
45083
51436
70809
46990
09690
43833
18441
71527
21439
74181
03438
54002
07509
30537
61099
51789
61245
00105
60787
02135
76271
79663
91569
59015
28289
G3
83019
87102
56412
60766
10314
80597
70022
96397
G2
25986
33488
30352
97802
G1
66418
14351
01471
79242
GĐB
081430
033554
445376
227867
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 02
02, 09, 05
09, 02
1
15, 19, 18
17, 10, 12
14
15
2
21, 27
26
22
3
34, 36, 30
33, 39, 38
37
34, 35
4
43
41
45
42, 42
5
54, 59, 57, 52
51, 54
57, 53, 52
6
61
66
67, 63, 69, 67
7
78, 73
71, 76
71
8
86, 83, 86
85, 81, 88
86, 84, 89
83, 83, 87, 89
9
90
90
98, 99, 97
97

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/11/2023

Thứ bảy Hậu GiangBình PhướcTP. HCMLong An
11-11
2023
XSHG - Loại vé: K2T11
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
XSHCM - Loại vé: 11B7
XSLA - Loại vé: 11K2
G8
72
73
88
01
G7
026
947
226
806
G6
8381
7366
2715
3593
7028
8932
5465
8806
1829
2281
0131
2214
G5
2498
9246
5392
4119
G4
79284
64654
25545
35290
84176
45746
23080
62494
27771
23229
79164
76789
22488
78763
08083
61073
60876
12882
69110
21588
14120
17131
91662
25939
00691
09675
10570
09434
G3
15834
31868
71051
21890
95615
25632
14063
29797
G2
49853
04322
88954
47419
G1
00606
20269
46924
29969
GĐB
298546
298285
692238
101272
Đầu Hậu GiangBình PhướcTP. HCMLong An
0
06
06
01, 06
1
15
10, 15
14, 19, 19
2
26
28, 29, 22
26, 29, 20, 24
3
34
32
32, 38
31, 31, 39, 34
4
45, 46, 46
47, 46
5
54, 53
51
54
6
66, 68
64, 63, 69
65
62, 63, 69
7
72, 76
73, 71
73, 76
75, 70, 72
8
81, 84, 80
89, 88, 85
88, 83, 82, 88
81
9
98, 90
93, 94, 90
92
91, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
04-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11A7
XSLA - Loại vé: 11K1
XSHG - Loại vé: K1T11
XSBP - Loại vé: 11K1-N23
G8
54
80
21
15
G7
002
587
207
698
G6
8386
4913
5854
5545
3106
6411
1775
3270
1754
9163
6151
2750
G5
7818
4661
0227
4078
G4
27979
01386
26395
11150
46281
13918
18475
55791
37329
52379
78456
87765
08122
30649
25461
00794
92793
64958
82940
39775
00343
90552
25195
90001
20493
08112
60851
32174
G3
46513
21683
31942
96785
17013
50614
20152
23000
G2
53648
94577
04414
79727
G1
22845
80830
92767
16318
GĐB
820585
200606
837871
728076
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02
06, 06
07
01, 00
1
13, 18, 18, 13
11
13, 14, 14
15, 12, 18
2
29, 22
21, 27
27
3
30
4
48, 45
45, 49, 42
40, 43
5
54, 54, 50
56
54, 58
51, 50, 52, 51, 52
6
61, 65
61, 67
63
7
79, 75
79, 77
75, 70, 75, 71
78, 74, 76
8
86, 86, 81, 83, 85
80, 87, 85
9
95
91
94, 93
98, 95, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 28/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
28-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10D7
XSLA - Loại vé: 10K4
XSHG - Loại vé: K4T10
XSBP - Loại vé: 10K4-N23
G8
16
35
13
54
G7
438
318
915
068
G6
2514
2178
0065
6370
8108
6091
0294
7217
2340
5962
5389
8301
G5
0928
8365
0509
0470
G4
69862
76581
47816
31426
54055
93709
53545
97730
73701
33166
97426
60122
90491
19743
91633
34211
73674
92974
19257
60456
52199
23182
14054
18648
22118
53909
73388
42149
G3
67184
52908
35588
47571
53409
22125
17645
31769
G2
76932
76449
75692
13731
G1
48335
49671
49986
00910
GĐB
578796
755944
053900
947492
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 08
08, 01
09, 09, 00
01, 09
1
16, 14, 16
18
13, 15, 17, 11
18, 10
2
28, 26
26, 22
25
3
38, 32, 35
35, 30
33
31
4
45
43, 49, 44
40
48, 49, 45
5
55
57, 56
54, 54
6
65, 62
65, 66
68, 62, 69
7
78
70, 71, 71
74, 74
70
8
81, 84
88
86
89, 82, 88
9
96
91, 91
94, 99, 92
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 21/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
21-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10C7
XSLA - Loại vé: 10K3
XSHG - Loại vé: K3T10
XSBP - Loại vé: 10K3-N23
G8
40
31
28
74
G7
425
531
968
007
G6
8940
4058
2832
0631
8022
9025
7650
2441
9785
4197
4678
7389
G5
0932
4630
5327
1290
G4
94993
37505
35062
74921
87696
15173
31400
46081
31833
16997
85485
18892
02597
21276
41082
00401
70196
23370
91187
24461
43014
68572
29424
95937
38291
28351
12949
21111
G3
12059
82164
92675
38910
40428
83538
75264
26302
G2
11394
23355
61731
48840
G1
08597
63450
90328
90328
GĐB
813827
044937
167925
306581
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 00
01
07, 02
1
10
14
11
2
25, 21, 27
22, 25
28, 27, 28, 28, 25
24, 28
3
32, 32
31, 31, 31, 30, 33, 37
38, 31
37
4
40, 40
41
49, 40
5
58, 59
55, 50
50
51
6
62, 64
68, 61
64
7
73
76, 75
70
74, 78, 72
8
81, 85
85, 82, 87
89, 81
9
93, 96, 94, 97
97, 92, 97
96
97, 90, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 14/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
14-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2-N23
G8
38
21
68
78
G7
624
620
079
795
G6
6847
4014
0504
3191
7290
8772
6939
3888
6947
7106
0918
2497
G5
3110
2663
3376
1163
G4
03805
16325
89970
51132
82785
06682
56552
63264
31376
89859
47571
93554
56632
29956
85019
61341
59678
63548
79143
12633
26369
48448
99355
67995
36866
70618
05687
65225
G3
82584
53738
23612
38287
35036
48044
42204
82540
G2
54242
74965
39775
26720
G1
09591
40854
62410
39765
GĐB
310208
620613
635150
954335
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
04, 05, 08
06, 04
1
14, 10
12, 13
19, 10
18, 18
2
24, 25
21, 20
25, 20
3
38, 32, 38
32
39, 33, 36
35
4
47, 42
47, 41, 48, 43, 44
48, 40
5
52
59, 54, 56, 54
50
55
6
63, 64, 65
68, 69
63, 66, 65
7
70
72, 76, 71
79, 76, 78, 75
78
8
85, 82, 84
87
88
87
9
91
91, 90
95, 97, 95